Phần khởi động
1️⃣ 你知道现在在中国60岁以上的老人有多少吗?
Nǐ zhīdào xiànzài zài Zhōngguó liùshí suì yǐshàng de lǎorén yǒu duōshǎo ma?
Bạn có biết hiện nay ở Trung Quốc có bao nhiêu người già trên 60 tuổi không?
2️⃣ 你知道哪些养老方式?你觉得哪一种最好?
Nǐ zhīdào nǎxiē yǎnglǎo fāngshì? Nǐ juéde nǎ yì zhǒng zuì hǎo?
Bạn biết những hình thức dưỡng lão nào? Bạn cảm thấy hình thức nào là tốt nhất?
Trả lời:
1️⃣ 我查过资料,现在中国60岁以上的老人有大约三亿人,占全国人口的20%以上。
Wǒ chá guò zīliào, xiànzài Zhōngguó liùshí suì yǐshàng de lǎorén yǒu dàyuē sān yì rén, zhàn quánguó rénkǒu de 20% yǐshàng.
Tôi đã tra cứu tài liệu, hiện nay Trung Quốc có khoảng 300 triệu người trên 60 tuổi, chiếm hơn 20% dân số cả nước.
2️⃣ 我知道有三种养老方式:子女照顾、住养老院、自助养老。我觉得子女照顾最好,因为老人会觉得温暖,也更安心。
Wǒ zhīdào yǒu sān zhǒng yǎnglǎo fāngshì: zǐnǚ zhàogù, zhù yǎnglǎoyuàn, zìzhù yǎnglǎo. Wǒ juéde zǐnǚ zhàogù zuì hǎo, yīnwèi lǎorén huì juéde wēnnuǎn, yě gèng ānxīn.
Tôi biết có ba hình thức dưỡng lão: con cái chăm sóc, sống ở viện dưỡng lão, và tự chăm sóc bản thân. Tôi cho rằng con cái chăm sóc là tốt nhất, vì người già sẽ cảm thấy ấm áp và yên tâm hơn.
Từ vựng
听力A
1️⃣ 老伴儿 / lǎobànr / 名词 (lão bạn nhi): bạn đời (vợ hoặc chồng)
老伴儿过世 / lǎobànr guòshì / bạn đời qua đời
找老伴儿 / zhǎo lǎobànr / tìm bạn đời
失去老伴儿 / shīqù lǎobànr / mất bạn đời
📝 Ví dụ:
他晚年想找个老伴儿作伴。
Tā wǎnnián xiǎng zhǎo ge lǎobànr zuòbàn.
Ông ấy muốn tìm một bạn đời làm bạn lúc tuổi già.
她失去了老伴儿,感到非常孤单。
Tā shīqù le lǎobànr, gǎndào fēicháng gūdān.
Bà ấy mất bạn đời nên cảm thấy vô cùng cô đơn.
2️⃣ 分居 / fēn jū / 动宾结构 (phân cư): sống riêng, ở riêng
与父母分居 / yǔ fùmǔ fēnjū / sống riêng với cha mẹ
分居两地 / fēnjū liǎng dì / sống ở hai nơi khác nhau
长期分居 / chángqī fēnjū / sống riêng lâu dài
📝 Ví dụ:
他和妻子分居了两年。
Tā hé qīzi fēnjū le liǎng nián.
Anh ấy và vợ đã sống riêng hai năm.
分居并不意味着感情破裂。
Fēnjū bìng bù yìwèizhe gǎnqíng pòliè.
Sống riêng không có nghĩa là tình cảm tan vỡ.
3️⃣ 空巢 / kōngcháo / 名词 (không sào): tổ trống (ví người già cô đơn)
空巢老人 / kōngcháo lǎorén / người già sống cô đơn
空巢家庭 / kōngcháo jiātíng / gia đình tổ trống
空巢现象 / kōngcháo xiànxiàng / hiện tượng tổ trống
📝 Ví dụ:
越来越多的城市出现了空巢现象。
Yuèláiyuè duō de chéngshì chūxiàn le kōngcháo xiànxiàng.
Ngày càng nhiều thành phố xuất hiện hiện tượng tổ trống.
空巢家庭面临很多心理问题。
Kōngcháo jiātíng miànlín hěn duō xīnlǐ wèntí.
Các gia đình tổ trống đối mặt với nhiều vấn đề tâm lý.
4️⃣ 孤单 / gūdān / 形容词 (cô đơn): cô đơn
感到孤单 / gǎndào gūdān / cảm thấy cô đơn
孤单的生活 / gūdān de shēnghuó / cuộc sống cô đơn
独自孤单 / dúzì gūdān / cô đơn một mình
📝 Ví dụ:
失去亲人后,她的生活变得很孤单。
Shīqù qīnrén hòu, tā de shēnghuó biàn de hěn gūdān.
Sau khi mất người thân, cuộc sống của cô ấy trở nên rất cô đơn.
孤单的感觉有时候比痛苦更难受。
Gūdān de gǎnjué yǒu shíhòu bǐ tòngkǔ gèng nánshòu.
Cảm giác cô đơn đôi khi còn khó chịu hơn cả đau đớn.
5️⃣ 而已 / éryǐ / 助词 (nhiên dĩ): mà thôi
只是巧合而已 / zhǐshì qiǎohé éryǐ / chỉ là trùng hợp mà thôi
我开个玩笑而已 / wǒ kāi ge wánxiào éryǐ / tôi chỉ đùa thôi mà
不过是朋友而已 / búguò shì péngyǒu éryǐ / chẳng qua chỉ là bạn bè
📝 Ví dụ:
我只是随便说说而已。
Wǒ zhǐshì suíbiàn shuōshuō éryǐ.
Tôi chỉ nói bâng quơ thôi mà.
她不过是个普通人而已。
Tā búguò shì gè pǔtōng rén éryǐ.
Cô ấy cũng chỉ là người bình thường thôi mà.
听力B
1️⃣ 敬老院 / jìnglǎoyuàn / 名词 (kính lão viện): viện dưỡng lão
城市敬老院 / chéngshì jìnglǎoyuàn / viện dưỡng lão ở thành phố
公立敬老院 / gōnglì jìnglǎoyuàn / viện dưỡng lão công lập
养老敬老院 / yǎnglǎo jìnglǎoyuàn / viện dưỡng lão chăm sóc người già
📝 Ví dụ:
她在敬老院做志愿者。
Tā zài jìnglǎoyuàn zuò zhìyuànzhě.
Cô ấy làm tình nguyện viên ở viện dưỡng lão.
这家敬老院环境很好。
Zhè jiā jìnglǎoyuàn huánjìng hěn hǎo.
Viện dưỡng lão này có môi trường rất tốt.
2️⃣ 体谅 / tǐliàng / 动词 (thể lượng): hiểu và thông cảm
互相体谅 / hùxiāng tǐliàng / thông cảm lẫn nhau
体谅父母 / tǐliàng fùmǔ / thông cảm cho cha mẹ
体谅他人 / tǐliàng tārén / thấu hiểu người khác
📝 Ví dụ:
夫妻之间要互相体谅。
Fūqī zhījiān yào hùxiāng tǐliàng.
Vợ chồng nên thông cảm cho nhau.
我很体谅你现在的处境。
Wǒ hěn tǐliàng nǐ xiànzài de chǔjìng.
Tôi rất thông cảm với hoàn cảnh hiện tại của bạn.
3️⃣ 迫不得已 / pòbùdéyǐ / 成语 (bách bất đắc dĩ): cực chẳng đã, vạn bất đắc dĩ
迫不得已的选择 / pòbùdéyǐ de xuǎnzé / lựa chọn bất đắc dĩ
情况迫不得已 / qíngkuàng pòbùdéyǐ / tình huống không còn cách nào khác
做出迫不得已的决定 / zuòchū pòbùdéyǐ de juédìng / ra quyết định bất đắc dĩ
📝 Ví dụ:
这是迫不得已的安排。
Zhè shì pòbùdéyǐ de ānpái.
Đây là sự sắp xếp bắt buộc.
她迫不得已把孩子送进托儿所。
Tā pòbùdéyǐ bǎ háizi sòng jìn tuō’érsuǒ.
Cô ấy buộc phải gửi con vào nhà trẻ.
4️⃣ 说闲话 / shuō xiánhuà / 动宾结构 (thuyết nhàn thoại): nói ra nói vào, đàm tiếu
爱说闲话 / ài shuō xiánhuà / thích nói linh tinh
背后说闲话 / bèihòu shuō xiánhuà / nói xấu sau lưng
不要说闲话 / búyào shuō xiánhuà / đừng nói chuyện linh tinh
📝 Ví dụ:
她讨厌别人对她说闲话。
Tā tǎoyàn biérén duì tā shuō xiánhuà.
Cô ấy ghét người khác đàm tiếu về mình.
我们要专心工作,不要说闲话。
Wǒmen yào zhuānxīn gōngzuò, búyào shuō xiánhuà.
Chúng ta nên tập trung làm việc, đừng buôn chuyện.
5️⃣ 陪伴 / péibàn / 动词 (bồi bạn): đi cùng, đồng hành
陪伴老人 / péibàn lǎorén / đồng hành cùng người già
孩子的陪伴 / háizi de péibàn / sự đồng hành của con
陪伴左右 / péibàn zuǒyòu / luôn ở bên cạnh
📝 Ví dụ:
孩子最需要的是父母的陪伴。
Háizi zuì xūyào de shì fùmǔ de péibàn.
Điều trẻ con cần nhất là sự đồng hành của cha mẹ.
她喜欢一个人,不需要别人陪伴。
Tā xǐhuān yī gè rén, bù xūyào biérén péibàn.
Cô ấy thích ở một mình, không cần ai bên cạnh.
6️⃣ 得意 / déyì / 形容词 (đắc ý): đắc ý, hài lòng
得意忘形 / déyì wàngxíng / đắc ý quên mình
得意地笑 / déyì de xiào / cười đầy đắc ý
十分得意 / shífēn déyì / cực kỳ hài lòng
📝 Ví dụ:
他看起来很得意。
Tā kàn qǐlái hěn déyì.
Anh ta trông rất đắc ý.
她得意地向我们炫耀她的成绩。
Tā déyì de xiàng wǒmen xuànyào tā de chéngjì.
Cô ấy đắc ý khoe khoang thành tích với chúng tôi.
7️⃣ 自理 / zìlǐ / 动词 (tự lý): tự lo liệu
自理生活 / zìlǐ shēnghuó / tự lo cuộc sống
自理能力 / zìlǐ nénglì / khả năng tự lo
独立自理 / dúlì zìlǐ / tự lập tự lo
📝 Ví dụ:
她因病失去了自理能力。
Tā yīn bìng shīqù le zìlǐ nénglì.
Cô ấy mất khả năng tự lo vì bệnh.
他生活一直都很自理。
Tā shēnghuó yīzhí dōu hěn zìlǐ.
Anh ấy luôn tự lo liệu cuộc sống của mình.
8️⃣ 尽孝 / jǐn xiào / 动宾结构 (tẫn hiếu): tận hiếu, làm tròn đạo hiếu
尽孝心 / jǐn xiàoxīn / bày tỏ lòng hiếu
回家尽孝 / huíjiā jǐnxiào / về nhà báo hiếu
无法尽孝 / wúfǎ jǐnxiào / không thể làm tròn chữ hiếu
📝 Ví dụ:
他工作太忙,没时间尽孝。
Tā gōngzuò tài máng, méi shíjiān jǐnxiào.
Anh ấy quá bận công việc nên không có thời gian báo hiếu.
趁父母还在世,要尽早尽孝。
Chèn fùmǔ hái zàishì, yào jǐnzǎo jǐnxiào.
Khi cha mẹ còn sống thì phải sớm báo hiếu.
阅读 A
1️⃣ 另类 / lìnglèi / 形容词 (lệnh loại): khác biệt, khác người
另类风格 / lìnglèi fēnggé / phong cách khác biệt
另类表达 / lìnglèi biǎodá / cách thể hiện độc lạ
另类思想 / lìnglèi sīxiǎng / tư tưởng khác người
📝 Ví dụ:
他的穿着很有另类风格。
Tā de chuānzhuó hěn yǒu lìnglèi fēnggé.
Cách ăn mặc của anh ấy rất khác biệt.
她的画风比较另类,受到年轻人喜爱。
Tā de huàfēng bǐjiào lìnglèi, shòudào niánqīngrén xǐ’ài.
Phong cách vẽ của cô ấy khá lạ, được giới trẻ yêu thích.
2️⃣ 潇洒 / xiāosǎ / 形容词 (tiêu sái): (cuộc sống) nhàn hạ, thư thái; (thân thái, cử chỉ) khoáng đạt
潇洒自如 / xiāosǎ zìrú / tự do khoáng đạt
举止潇洒 / jǔzhǐ xiāosǎ / cử chỉ tự nhiên
生活潇洒 / shēnghuó xiāosǎ / cuộc sống thư thái
📝 Ví dụ:
他走路的样子潇洒极了。
Tā zǒulù de yàngzi xiāosǎ jí le.
Dáng đi của anh ấy rất khoáng đạt.
她向往一种潇洒自由的生活。
Tā xiàngwǎng yī zhǒng xiāosǎ zìyóu de shēnghuó.
Cô ấy ao ước một cuộc sống tự do, thư thái.
3️⃣ 状况 / zhuàngkuàng / 名词 (trạng huống): tình hình, tình trạng
健康状况 / jiànkāng zhuàngkuàng / tình trạng sức khỏe
财务状况 / cáiwù zhuàngkuàng / tình hình tài chính
工作状况 / gōngzuò zhuàngkuàng / tình hình công việc
📝 Ví dụ:
医生检查了他的健康状况。
Yīshēng jiǎnchá le tā de jiànkāng zhuàngkuàng.
Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng sức khỏe của anh ấy.
公司目前的财务状况不太好。
Gōngsī mùqián de cáiwù zhuàngkuàng bú tài hǎo.
Tình hình tài chính hiện tại của công ty không được tốt.
4️⃣ 老有所乐 / lǎoyǒusuǒlè / 成语 (lão hữu sở lạc): già vui tuổi già
实现老有所乐 / shíxiàn lǎoyǒusuǒlè / thực hiện già vui khỏe
追求老有所乐 / zhuīqiú lǎoyǒusuǒlè / theo đuổi tuổi già hạnh phúc
享受老有所乐 / xiǎngshòu lǎoyǒusuǒlè / tận hưởng niềm vui tuổi già
📝 Ví dụ:
政府提倡“老有所乐”的养老理念。
Zhèngfǔ tíchàng “lǎoyǒusuǒlè” de yǎnglǎo lǐniàn.
Chính phủ khuyến khích mô hình dưỡng lão vui khỏe.
社区开设课程帮助老人实现老有所乐。
Shèqū kāishè kèchéng bāngzhù lǎorén shíxiàn lǎoyǒusuǒlè.
Khu phố mở lớp học giúp người già sống vui vẻ.
5️⃣ 围着⋯⋯转 / wéizhe⋯⋯zhuǎn / 动宾结构 (vi trước… chuyển): quay quanh…
围着孩子转 / wéizhe háizi zhuǎn / xoay quanh con cái
围着工作转 / wéizhe gōngzuò zhuǎn / xoay quanh công việc
围着家庭转 / wéizhe jiātíng zhuǎn / xoay quanh gia đình
📝 Ví dụ:
她整天围着孩子转,几乎没有自己的时间。
Tā zhěngtiān wéizhe háizi zhuǎn, jīhū méiyǒu zìjǐ de shíjiān.
Cô ấy cả ngày chỉ quanh quẩn chăm con, gần như không có thời gian riêng.
他的生活一直围着工作转。
Tā de shēnghuó yīzhí wéizhe gōngzuò zhuǎn.
Cuộc sống của anh ấy luôn xoay quanh công việc.
阅读 B
1️⃣ 逛 / guàng / 动词 (cuống): đi dạo
逛街 / guàngjiē / đi dạo phố
逛商场 / guàng shāngchǎng / đi dạo trung tâm thương mại
到处逛逛 / dàochù guàngguàng / đi dạo khắp nơi
📝 Ví dụ:
周末我喜欢一个人去逛街。
Zhōumò wǒ xǐhuān yī gè rén qù guàngjiē.
Cuối tuần tôi thích một mình đi dạo phố.
他们在公园里慢慢地逛着。
Tāmen zài gōngyuán lǐ mànmàn de guàngzhe.
Họ đang đi dạo chậm rãi trong công viên.
2️⃣ 股市 / gǔshì / 名词 (cổ thị): thị trường cổ phiếu
股市行情 / gǔshì hángqíng / tình hình thị trường cổ phiếu
股市暴跌 / gǔshì bàodiē / thị trường cổ phiếu sụt giảm mạnh
进入股市 / jìnrù gǔshì / tham gia thị trường chứng khoán
📝 Ví dụ:
最近股市波动很大。
Zuìjìn gǔshì bōdòng hěn dà.
Gần đây thị trường cổ phiếu biến động mạnh.
他每天都关注股市的变化。
Tā měitiān dōu guānzhù gǔshì de biànhuà.
Anh ấy theo dõi sự thay đổi của thị trường cổ phiếu hàng ngày.
3️⃣ 行情 / hángqíng / 名词 (hàng tình): tình hình thị trường
股票行情 / gǔpiào hángqíng / tình hình cổ phiếu
行情下跌 / hángqíng xiàdiē / giá thị trường giảm
行情走势 / hángqíng zǒushì / xu hướng thị trường
📝 Ví dụ:
今天的行情比昨天好一些。
Jīntiān de hángqíng bǐ zuótiān hǎo yīxiē.
Tình hình thị trường hôm nay tốt hơn hôm qua.
行情波动让投资者很紧张。
Hángqíng bōdòng ràng tóuzīzhě hěn jǐnzhāng.
Biến động thị trường khiến nhà đầu tư lo lắng.
4️⃣ 琴棋书画 / qín-qí-shū-huà / 成语 (cầm kỳ thư họa): cầm kì thi họa
学习琴棋书画 / xuéxí qínqíshūhuà / học cầm kỳ thi họa
擅长琴棋书画 / shàncháng qínqíshūhuà / giỏi cầm kỳ thi họa
古代琴棋书画 / gǔdài qínqíshūhuà / cầm kỳ thi họa thời xưa
📝 Ví dụ:
她从小就喜欢琴棋书画。
Tā cóngxiǎo jiù xǐhuān qínqíshūhuà.
Từ nhỏ cô ấy đã yêu thích cầm kỳ thi họa.
古代文人都讲究琴棋书画。
Gǔdài wénrén dōu jiǎngjiù qínqíshūhuà.
Các văn nhân xưa đều coi trọng cầm kỳ thi họa.
Từ vựng mở rộng
听力
1️⃣ 布局 / bùjú / 名词 (bố cục): bố cục
房间布局 / fángjiān bùjú / bố cục căn phòng
城市布局 / chéngshì bùjú / bố cục đô thị
战略布局 / zhànlüè bùjú / bố trí chiến lược
📝 Ví dụ:
这间房的布局非常合理。
Zhè jiān fáng de bùjú fēicháng hélǐ.
Bố cục căn phòng này rất hợp lý.
新城市的布局已经初步完成。
Xīn chéngshì de bùjú yǐjīng chūbù wánchéng.
Bố cục của thành phố mới đã được hoàn thiện sơ bộ.
2️⃣ 康复 / kāngfù / 动词 (khang phục): bình phục
康复中心 / kāngfù zhōngxīn / trung tâm phục hồi
康复训练 / kāngfù xùnliàn / huấn luyện phục hồi
逐渐康复 / zhújiàn kāngfù / dần dần bình phục
📝 Ví dụ:
他的伤已经康复了。
Tā de shāng yǐjīng kāngfù le.
Vết thương của anh ấy đã hồi phục rồi.
医生建议他做康复训练。
Yīshēng jiànyì tā zuò kāngfù xùnliàn.
Bác sĩ đề nghị anh ấy thực hiện bài tập phục hồi.
3️⃣ 设施 / shèshī / 名词 (thiết thi): thiết bị, phương tiện
医疗设施 / yīliáo shèshī / thiết bị y tế
公共设施 / gōnggòng shèshī / cơ sở vật chất công cộng
教育设施 / jiàoyù shèshī / cơ sở giáo dục
📝 Ví dụ:
这家医院的设施非常先进。
Zhè jiā yīyuàn de shèshī fēicháng xiānjìn.
Thiết bị của bệnh viện này rất hiện đại.
城市应改善公共设施。
Chéngshì yīng gǎishàn gōnggòng shèshī.
Thành phố nên cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng.
4️⃣ 齐全 / qíquán / 形容词 (tề toàn): đầy đủ
设备齐全 / shèbèi qíquán / trang thiết bị đầy đủ
功能齐全 / gōngnéng qíquán / chức năng đầy đủ
齐全的资料 / qíquán de zīliào / tư liệu đầy đủ
📝 Ví dụ:
这家超市商品齐全。
Zhè jiā chāoshì shāngpǐn qíquán.
Siêu thị này có đầy đủ hàng hóa.
宾馆的设施齐全又干净。
Bīnguǎn de shèshī qíquán yòu gānjìng.
Khách sạn có thiết bị đầy đủ và sạch sẽ.
5️⃣ 护理 / hùlǐ / 动词 (hộ lý): chăm sóc
护理工作 / hùlǐ gōngzuò / công việc chăm sóc
护理人员 / hùlǐ rényuán / nhân viên chăm sóc
专业护理 / zhuānyè hùlǐ / chăm sóc chuyên nghiệp
📝 Ví dụ:
她是医院的护理人员。
Tā shì yīyuàn de hùlǐ rényuán.
Cô ấy là nhân viên chăm sóc ở bệnh viện.
需要全天候护理的病人很多。
Xūyào quántiānhòu hùlǐ de bìngrén hěn duō.
Có nhiều bệnh nhân cần chăm sóc suốt ngày.
6️⃣ 志愿者 / zhìyuànzhě / 名词 (chí nguyện giả): tình nguyện viên
医疗志愿者 / yīliáo zhìyuànzhě / tình nguyện viên y tế
志愿者服务 / zhìyuànzhě fúwù / dịch vụ tình nguyện
成为志愿者 / chéngwéi zhìyuànzhě / trở thành tình nguyện viên
📝 Ví dụ:
他是奥运会的志愿者。
Tā shì Àoyùnhuì de zhìyuànzhě.
Anh ấy là tình nguyện viên cho Thế vận hội.
很多大学生愿意成为志愿者。
Hěn duō dàxuéshēng yuànyì chéngwéi zhìyuànzhě.
Rất nhiều sinh viên sẵn sàng làm tình nguyện viên.
7️⃣ 隔壁 / gébì / 名词 (cách bích): hàng xóm sát vách, bên cạnh
隔壁邻居 / gébì línjū / hàng xóm sát vách
隔壁房间 / gébì fángjiān / phòng bên cạnh
隔壁住着一家人 / gébì zhù zhe yī jiā rén / nhà bên cạnh có một gia đình
📝 Ví dụ:
我隔壁住着一位老奶奶。
Wǒ gébì zhù zhe yī wèi lǎo nǎinai.
Nhà bên cạnh tôi là một bà cụ.
隔壁房间太吵了,无法休息。
Gébì fángjiān tài chǎo le, wúfǎ xiūxí.
Phòng bên cạnh quá ồn, không thể nghỉ ngơi.
阅读
1️⃣ 发布会 / fābùhuì / 名词 (phát bố hội): lễ công bố, lễ ra mắt
新闻发布会 / xīnwén fābùhuì / buổi họp báo
产品发布会 / chǎnpǐn fābùhuì / lễ ra mắt sản phẩm
发布会现场 / fābùhuì xiànchǎng / hiện trường buổi lễ công bố
📝 Ví dụ:
苹果公司召开了新品发布会。
Píngguǒ gōngsī zhàokāi le xīnpǐn fābùhuì.
Apple tổ chức lễ ra mắt sản phẩm mới.
记者在发布会上提了很多问题。
Jìzhě zài fābùhuì shàng tí le hěn duō wèntí.
Các phóng viên đã đặt nhiều câu hỏi trong buổi họp báo.
2️⃣ 及 / jí / 连词 (cập): và
老师及学生 / lǎoshī jí xuéshēng / giáo viên và học sinh
父母及亲属 / fùmǔ jí qīnshǔ / cha mẹ và người thân
公司员工及家属 / gōngsī yuángōng jí jiāshǔ / nhân viên công ty và gia đình họ
📝 Ví dụ:
请通知您本人及家属出席会议。
Qǐng tōngzhī nín běnrén jí jiāshǔ chūxí huìyì.
Xin vui lòng thông báo bạn và gia đình tham dự cuộc họp.
本活动欢迎学生及家长参加。
Běn huódòng huānyíng xuéshēng jí jiāzhǎng cānjiā.
Hoạt động này hoan nghênh học sinh và phụ huynh tham gia.
3️⃣ 呈……趋势 / chéng…qūshì / 固定结构 (trình…thế): có xu thế…, có xu hướng…
呈上升趋势 / chéng shàngshēng qūshì / có xu hướng tăng
呈下降趋势 / chéng xiàjiàng qūshì / có xu hướng giảm
呈稳定趋势 / chéng wěndìng qūshì / có xu hướng ổn định
📝 Ví dụ:
近几年人口呈下降趋势。
Jìn jǐ nián rénkǒu chéng xiàjiàng qūshì.
Trong vài năm gần đây dân số có xu hướng giảm.
销售额呈稳定增长趋势。
Xiāoshòu’é chéng wěndìng zēngzhǎng qūshì.
Doanh thu có xu hướng tăng ổn định.
4️⃣ 深入 / shēnrù / 形容词 / 动词 (thâm nhập): sâu sắc, kỹ càng; đi sâu
深入研究 / shēnrù yánjiū / nghiên cứu sâu
深入了解 / shēnrù liǎojiě / tìm hiểu kỹ
深入讨论 / shēnrù tǎolùn / thảo luận sâu sắc
📝 Ví dụ:
我们需要深入了解客户的需求。
Wǒmen xūyào shēnrù liǎojiě kèhù de xūqiú.
Chúng ta cần hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.
这次会议对问题进行了深入讨论。
Zhè cì huìyì duì wèntí jìnxíng le shēnrù tǎolùn.
Cuộc họp lần này đã thảo luận kỹ càng các vấn đề.
Bài khóa
I. “另类”的退休生活
陈大爷夫妇是一对活得比较潇洒的夫妇,也许因为运动的原因,他们看上去比同龄人年轻许多。他们很忙碌,除了骑行、旅游,陈大爷夫妇还喜欢游泳、打篮球。陈大爷的老伴告诉记者,退休后,她和陈大爷也像大多数中国老人一样, 帮子女带孩子。把孙女带到上小学后,除了早晚接送孩子,老两口的生活好像一下子无事可做了。“一整天都不知道干点儿什么,精神和身体状况也不好了,”陈大爷的老伴儿说,“想着自己一天一天老去,就这样等着孩子不再需要自己,自己就真的什么也干不了了。”而且,在她看来,要真正给子女减轻负担,就要做到身体健康,老有所乐。她的想法得到了老伴儿和子女的赞同。就这样,他们夫妇开启了自己多彩的退休生活。不过,有些人也会说点儿闲话:“你看那老两口子,不管孩子,就只顾自己玩儿。”但是陈大爷夫妇觉得:“我们不能一辈子都围着孩子转,我们也需要有自己的生活。”
Phiên âm (Pinyin)
“Lìnglèi” de tuìxiū shēnghuó
Chén dàye fūfù shì yī duì huó de bǐjiào xiāosǎ de fūfù, yěxǔ yīnwèi yùndòng de yuányīn, tāmen kàn shàngqù bǐ tónglíngrén niánqīng xǔduō.Tāmen hěn mánglù, chúle qíxíng, lǚyóu, Chén dàye fūfù hái xǐhuān yóuyǒng, dǎ lánqiú.Chén dàye de lǎobàn gàosu jìzhě, tuìxiū hòu, tā hé Chén dàye yě xiàng dàduōshù Zhōngguó lǎorén yīyàng, bāng zǐnǚ dài háizi.Bǎ sūnnǚ dài dào shàng xiǎoxué hòu, chúle zǎowǎn jiēsòng háizi, lǎo liǎng kǒu de shēnghuó hǎoxiàng yīxiàzi wú shì kě zuò le.“Yī zhěng tiān dōu bù zhīdào gàn diǎnr shénme, jīngshén hé shēntǐ zhuàngkuàng yě bù hǎo le,” Chén dàye de lǎobàn er shuō, “xiǎngzhe zìjǐ yītiān yītiān lǎo qù, jiù zhèyàng děngzhe háizi bù zài xūyào zìjǐ, zìjǐ jiù zhēn de shénme yě gàn bù liǎo le.”Érqiě, zài tā kànlái, yào zhēnzhèng gěi zǐnǚ jiǎnqīng fùdān, jiù yào zuòdào shēntǐ jiànkāng, lǎo yǒu suǒ lè.Tā de xiǎngfǎ dédàole lǎobàn er hé zǐnǚ de zàntóng.Jiù zhèyàng, tāmen fūfù kāiqǐ le zìjǐ duōcǎi de tuìxiū shēnghuó.Bùguò, yǒuxiē rén yě huì shuō diǎnr xiánhuà: “Nǐ kàn nà lǎo liǎng kǒu zi, bù guǎn háizi, jiù zhǐ gù zìjǐ wán er.”Dànshì Chén dàye fūfù juéde: “Wǒmen bùnéng yī bèizi dōu wéirào háizi zhuǎn, wǒmen yě xūyào yǒu zìjǐ de shēnghuó.”
Dịch nghĩa tiếng Việt
Cuộc sống nghỉ hưu “khác biệt”
Ông bà Trần là một cặp vợ chồng sống khá tự tại, có lẽ nhờ tập thể dục thể thao nên trông họ trẻ hơn nhiều so với những người cùng tuổi.Họ rất bận rộn – ngoài đạp xe và du lịch, ông bà Trần còn thích bơi lội và chơi bóng rổ.Bà Trần kể với phóng viên rằng, sau khi nghỉ hưu, họ cũng giống như phần lớn người cao tuổi ở Trung Quốc, giúp con cái chăm cháu.Sau khi cháu gái bắt đầu học tiểu học, ngoài việc sáng tối đưa đón, cuộc sống của hai ông bà bỗng trở nên trống rỗng.“Cả ngày chẳng biết làm gì, cả tinh thần lẫn thể chất đều tệ hơn,” bà Trần nói.“Nghĩ đến việc mỗi ngày mình già đi, cứ thế chờ đến lúc con cái không còn cần đến mình nữa, thì đúng là chẳng làm được gì nữa rồi.”Hơn nữa, theo bà, muốn thật sự giúp con cái giảm bớt gánh nặng thì bản thân phải khỏe mạnh, phải sống vui vẻ khi về già.Suy nghĩ đó được ông Trần và các con hoàn toàn ủng hộ.Thế là, họ bắt đầu một cuộc sống hưu trí đầy màu sắc cho riêng mình.Tuy nhiên, cũng có người nói lời gièm pha:
“Nhìn kìa, hai ông bà già ấy chẳng lo cho con, chỉ biết chơi bời.”Nhưng ông bà Trần lại cho rằng: “Chúng tôi không thể cả đời chỉ xoay quanh con cái, chúng tôi cũng cần có cuộc sống của riêng mình.”
II. 退休后干点儿啥?
李大爷去年十一月正式退休,他老伴儿已经退休五六年了。两人只有一个儿子,在国外。退休后,李大爷的生活节奏一下子慢了下来。早上起来以后,不管需不需要买菜,他都要去菜市场逛一圈。吃完早饭后,看会儿电视或听会儿广播,然后就打开电脑看看股市行情。吃完午饭,就睡个午觉。到了三点钟,如果天气好,李大爷会和老伴儿一起去附近的公园走走。
李大爷说,他现在真的后悔年轻时没培养点儿业余爱好。“琴棋书画,一样儿也不会;体育运动,只看不练。”李大爷也曾想从头学点儿什么东西,或者带上老伴儿出去旅游,但总是没多大兴趣。“有大把的时间却不知干点儿什么,心里有点儿空落落的。”倒是他老伴儿,这几年爱上了广场舞。早上一场,晚上一场,精神好了,身体也好了。
Phiên âm (Pinyin)
Tuìxiū hòu gàn diǎnr shá?
Lǐ dàye qùnián shíyī yuè zhèngshì tuìxiū, tā lǎobànr yǐjīng tuìxiū wǔ liù nián le.Liǎng rén zhǐyǒu yī gè érzi, zài guówài.Tuìxiū hòu, Lǐ dàye de shēnghuó jiézòu yīxiàzi màn le xiàlái.
Zǎoshang qǐlái yǐhòu, bùguǎn xū bù xūyào mǎicài, tā dōu yào qù càishìchǎng guàng yī quān.Chī wán zǎofàn hòu, kàn huìr diànshì huò tīng huìr guǎngbò, ránhòu jiù dǎkāi diànnǎo kànkan gǔshì hángqíng.Chī wán wǔfàn, jiù shuì gè wǔjiào.Dàole sān diǎn zhōng, rúguǒ tiānqì hǎo, Lǐ dàye huì hé lǎobànr yīqǐ qù fùjìn de gōngyuán zǒuzou.
Lǐ dàye shuō, tā xiànzài zhēn de hòuhuǐ niánqīng shí méi péiyǎng diǎnr yèyú àihào.“Qín qí shū huà, yīyàngr yě bú huì; tǐyù yùndòng, zhǐ kàn bù liàn.”Lǐ dàye yě céng xiǎng cóngtóu xué diǎnr shénme dōngxi, huòzhě dàishàng lǎobànr chūqù lǚyóu, dàn zǒng shì méi duō dà xìngqù.“Yǒu dàbǎ de shíjiān què bù zhī gàn diǎnr shénme, xīnlǐ yǒudiǎnr kōngluòluòr de.”Dàoshì tā lǎobànr, zhè jǐ nián ài shàng le guǎngchǎng wǔ.Zǎoshang yī chǎng, wǎnshang yī chǎng, jīngshén hǎo le, shēntǐ yě hǎo le.
Dịch nghĩa tiếng Việt
Về hưu rồi thì làm gì đây?
Bác Lý chính thức nghỉ hưu vào tháng 11 năm ngoái, còn vợ bác đã nghỉ hưu được năm sáu năm rồi.Hai ông bà chỉ có một người con trai, hiện sống ở nước ngoài.Sau khi nghỉ hưu, nhịp sống của bác Lý chậm lại hẳn.Buổi sáng dậy, dù có cần mua rau hay không, bác cũng phải đi dạo một vòng chợ.Ăn sáng xong thì xem tivi hoặc nghe đài một lúc, sau đó mở máy tính lên xem tình hình thị trường chứng khoán.Ăn trưa xong là ngủ một giấc ngắn.Đến ba giờ chiều, nếu thời tiết đẹp, bác Lý sẽ cùng vợ đi dạo trong công viên gần nhà.
Bác Lý nói, bây giờ bác thật sự hối hận vì hồi trẻ không rèn luyện sở thích nào cả.“Âm nhạc, cờ vây, thư pháp, hội họa – cái gì cũng không biết; thể thao thì chỉ xem chứ không chơi.”Bác từng nghĩ sẽ bắt đầu học cái gì đó, hoặc cùng vợ đi du lịch, nhưng mãi vẫn không có hứng thú.“Thời gian rảnh thì rất nhiều, nhưng chẳng biết làm gì, trong lòng thấy trống trải.”Ngược lại, vợ bác thì mấy năm nay rất thích múa quảng trường.Buổi sáng một buổi, buổi tối một buổi, tinh thần tốt hơn, sức khỏe cũng cải thiện nhiều.
III. 我省已成为全国老年人口第一大省
5月24日,省政府新闻办举行新闻发布会,介绍我省老年人口最新数据。2017年,我省60岁及以上老年人口达到2137.3万人,占总人口的21.4%,高出全国平均水平4个百分点,是全国老年人口第一大省。2010年以来,我省老年人口呈加快增长趋势,每年新增老年人口80万至100万人。
在老年人口结构方面,我省60至69岁的低龄老年人口1293.8万人,占全部老年人口的60.5%;70至79岁的老年人口595.4万人,占全部老年人口的27.9%;80岁及以上高龄老年人口248.1万人,占全部老年人口的11.6%。
随着老年人口的不断增加,关于养老方式的讨论也越来越深入,养老问题成为省政府近年来高度重视的工作之一
Phiên âm (Pinyin)
Wǒ shěng yǐ chéngwéi quánguó lǎonián rénkǒu dì yī dà shěng
5 yuè 24 rì, shěng zhèngfǔ xīnwén bàn jǔxíng xīnwén fābù huì, jièshào wǒ shěng lǎonián rénkǒu zuìxīn shùjù.
2017 nián, wǒ shěng 60 suì jí yǐshàng lǎonián rénkǒu dádào 2137.3 wàn rén, zhàn zǒng rénkǒu de 21.4%, gāo chū quánguó píngjūn shuǐpíng 4 gè báifēndiǎn, shì quánguó lǎonián rénkǒu dì yī dà shěng.2010 nián yǐlái, wǒ shěng lǎonián rénkǒu chéng jiākuài zēngzhǎng qūshì, měinián xīnzēng lǎonián rénkǒu 80 wàn zhì 100 wàn rén.
Zài lǎonián rénkǒu jiégòu fāngmiàn, wǒ shěng 60 zhì 69 suì de dīlíng lǎonián rénkǒu 1293.8 wàn rén, zhàn quánbù lǎonián rénkǒu de 60.5%; 70 zhì 79 suì de lǎonián rénkǒu 595.4 wàn rén, zhàn quánbù lǎonián rénkǒu de 27.9%; 80 suì jí yǐshàng gāolíng lǎonián rénkǒu 248.1 wàn rén, zhàn quánbù lǎonián rénkǒu de 11.6%.
Suízhe lǎonián rénkǒu de bùduàn zēngjiā, guānyú yǎnglǎo fāngshì de tǎolùn yě yuèláiyuè shēnrù, yǎnglǎo wèntí chéngwéi shěng zhèngfǔ jìnniánlái gāodù zhòngshì de gōngzuò zhī yī.
Dịch nghĩa tiếng Việt
Tỉnh tôi đã trở thành tỉnh có dân số già lớn nhất cả nước
Ngày 24 tháng 5, Văn phòng Thông tin Chính phủ tỉnh đã tổ chức họp báo để công bố số liệu mới nhất về dân số người cao tuổi trong tỉnh. Năm 2017, dân số từ 60 tuổi trở lên ở tỉnh tôi đã đạt 21,373 triệu người, chiếm 21,4% tổng dân số, cao hơn mức trung bình toàn quốc 4 điểm phần trăm, là tỉnh có dân số người cao tuổi lớn nhất cả nước.Từ năm 2010 đến nay, dân số người cao tuổi trong tỉnh tôi có xu hướng tăng nhanh, mỗi năm tăng thêm khoảng từ 800 nghìn đến 1 triệu người cao tuổi.
Về cơ cấu dân số già, tỉnh tôi có: 12,938 triệu người trong độ tuổi từ 60 đến 69, chiếm 60,5% tổng số người già; 5,954 triệu người từ 70 đến 79 tuổi, chiếm 27,9%; 2,481 triệu người từ 80 tuổi trở lên, chiếm 11,6%.
Cùng với sự gia tăng không ngừng của dân số già, các cuộc thảo luận về phương thức dưỡng lão cũng ngày càng sâu sắc, và vấn đề dưỡng lão đã trở thành một trong những công việc được chính quyền tỉnh đặc biệt coi trọng trong những năm gần đây.